VÌ SAO SỐ NGƯỜI HỌC SINH HỌC, CÔNG NGHỆ SINH HỌC, Y SINH CÒN THẤP BÓC TRẦN SỰ THẬT PHŨ PHÀNG!

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, các ngành như Sinh học, Công nghệ Sinh học, và Y Sinh được đánh giá là những trụ cột chiến lược, có vai trò cực kỳ quan trọng trong phát triển bền vững, chăm sóc sức khỏe và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, một nghịch lý đang tồn tại: số lượng người theo học các lĩnh vực này tại Việt Nam hiện vẫn còn rất khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thực tiễn của xã hội.

Chính phủ đã nhận thức rõ điều này khi Phó Thủ tướng Chính phủ Lê Thành Long vừa ký Quyết định số 1002/QĐ-TTg phê duyệt Đề án đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển công nghệ cao giai đoạn 2025 – 2035 và định hướng tới năm 2045. Mục tiêu cụ thể đến năm 2030 là tăng nhanh quy mô đào tạo trình độ cao khối ngành STEM, trong đó, số người tốt nghiệp các chương trình đào tạo chuyên sâu về sinh học, công nghệ sinh học và y sinh đạt 5 nghìn người/năm, với ít nhất 20% được cấp bằng kỹ sư, thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

Vậy, lý do gì khiến các ngành đầy tiềm năng này lại chưa thực sự “hot” trong mắt thí sinh? Hãy cùng đi sâu phân tích những nguyên nhân cốt lõi và tìm kiếm giải pháp để tháo gỡ nút thắt này.


1. Thiếu Truyền Thông “Đúng Mức”: Ai Cũng Ngại Ngành Khó, Ít Tiền?

Sinh viên công nghệ sinh học trong phòng thực hành
Sinh viên công nghệ sinh học trong phòng thực hành

Một trong những rào cản lớn nhất khiến các ngành sinh học, công nghệ sinh học, y sinh chưa thu hút được nhiều sinh viên là do công tác truyền thông chưa đúng và đủ lớn về vai trò, tầm quan trọng của chúng.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang – Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kiên Giang, thẳng thắn nhận định: “Những lĩnh vực này chưa được truyền thông đúng và đủ lớn về vai trò, đặc biệt là vai trò đối với quá trình phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.” Điều này dẫn đến việc nhiều học sinh và phụ huynh còn mơ hồ về cơ hội nghề nghiệp, tiềm năng phát triển và mức thu nhập sau khi tốt nghiệp. Họ thường có xu hướng ưu tiên các ngành “hot” như kinh tế, công nghệ thông tin, y khoa… vì nhận thấy triển vọng tài chính rõ ràng hơn.

Tiến sĩ Nguyễn Chí Hiểu – Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên, cũng chia sẻ rằng “nhận thức về triển vọng nghề nghiệp của các ngành này của xã hội chưa đầy đủ.” Tỷ lệ tuyển sinh đối với ngành công nghệ sinh học của trường ông chỉ đạt từ 20-30% chỉ tiêu trong những năm gần đây.

Để khắc phục:

  • Truyền thông sâu rộng: Cần có chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, thuyết phục hơn về tầm quan trọng của các ngành sinh học, công nghệ sinh học, y sinh đối với sự phát triển đất nước, từ nông nghiệp công nghệ cao, y tế, môi trường đến công nghiệp thực phẩm.
  • “Người thật, việc thật”: Nên mời các nhà khoa học trẻ, có ngoại hình, có kỹ năng thuyết phục đến gặp gỡ học sinh lớp 12 trong các buổi hướng nghiệp. Họ sẽ chia sẻ những câu chuyện thực tế, những thành tựu mà ngành đã đạt được, giúp các em hiểu rõ tiềm năng, cơ hội việc làm và sự hấp dẫn của nghề nghiệp.
  • Nâng cao nhận thức xã hội: Phổ biến thông tin về vai trò chiến lược của các ngành này trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt là tiềm năng ứng dụng AI trong y sinh, genomics, synthetic biology…

2. Mối Lo “Ra Trường Làm Trái Ngành”: Trường Học và Doanh Nghiệp Còn Xa Cách?

Một thực tế đáng buồn là tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp những ngành này làm đúng chuyên môn chưa cao. Nguyên nhân chính là do chưa có sự gắn kết chặt chẽ giữa các nhà tuyển dụng, sinh viên và trường học.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang nhấn mạnh rằng sinh viên ra trường làm đúng chuyên môn chưa cao vì “chưa có sự gắn kết chặt chẽ giữa các nhà tuyển dụng, sinh viên và trường học.” Điều này khiến sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế, không nắm bắt được nhu cầu thị trường lao động, dẫn đến khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm đúng chuyên ngành.

Để khắc phục:

  • Gắn kết chặt chẽ “trường – doanh nghiệp – viện nghiên cứu”: Đây là giải pháp then chốt. Các trường đại học cần chủ động hợp tác với các doanh nghiệp, viện nghiên cứu chuyên môn để xây dựng chương trình đào tạo sát với thực tiễn, tạo cơ hội thực tập, kiến tập, và tham gia các đề tài nghiên cứu thực tế cho sinh viên.
  • Chương trình đào tạo gắn với thực tiễn: Khuyến khích doanh nghiệp đặt hàng đào tạo, cấp học bổng kèm cam kết việc làm sau tốt nghiệp. Điều này không chỉ đảm bảo đầu ra mà còn thu hút sinh viên giỏi.
  • Mô hình “đào tạo theo dự án nghiên cứu”: Đặc biệt ở bậc sau đại học, mô hình này giúp học viên, nghiên cứu sinh có môi trường tốt để phát triển năng lực nghiên cứu, tạo ra sản phẩm ứng dụng.

3. Đầu Tư Hạ Tầng Yếu Kém: Không Có “Đất” Để Sáng Tạo?

Nghiên cứu và học tập các ngành sinh học, công nghệ sinh học, y sinh đòi hỏi cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại. Tuy nhiên, trang thiết bị phục vụ cho học tập và nghiên cứu ở những ngành này chưa được đầu tư đúng với nhu cầu và xu thế phát triển của xã hội.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang chỉ ra rằng “trang thiết bị phục vụ cho học tập và nghiên cứu ở những ngành này chưa được đầu tư đúng với nhu cầu và xu thế phát triển của xã hội.” Điều này hạn chế khả năng nghiên cứu, tạo ra các sản phẩm có tính cạnh tranh với các sản phẩm từ các nước có nền khoa học công nghệ hiện đại. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Hoàn – Hiệu trưởng Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh, cũng đồng quan điểm khi cho rằng “nhiều cơ sở đào tạo còn thiếu cơ sở vật chất tiên tiến và đội ngũ giảng viên có trình độ cao.”

Để khắc phục:

  • Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất: Chính sách quốc gia cần rõ ràng, nhất quán và lâu dài trong việc đầu tư cho các cơ sở đào tạo về cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, thiết bị hiện đại đạt chuẩn quốc tế.
  • Phát triển hệ thống dữ liệu sinh học dùng chung: Xây dựng hệ thống dữ liệu sinh học dùng chung cho đào tạo, nghiên cứu khoa học để tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường hiệu quả nghiên cứu.
  • Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Cần có cơ chế tuyển dụng chuyên gia trong và ngoài nước, đào tạo nâng cao cho giảng viên hiện hữu để đáp ứng yêu cầu giảng dạy và nghiên cứu trong môi trường công nghệ cao.

4. Thiếu Chính Sách Khuyến Khích: Học Phí Cao, Ít Học Bổng?

Không thể phủ nhận rằng, chưa có các chính sách khuyến khích, thu hút người học như giảm học phí tương tự những ngành sư phạm, quân đội, công an. Điều này khiến các ngành sinh học trở nên kém hấp dẫn hơn về mặt tài chính.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang nêu vấn đề “chưa có các chính sách khuyến khích, thu hút người học như giảm học phí tương tự như những ngành sư phạm, quân đội, công an.”

Thêm vào đó, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Hoàn cũng chỉ ra rằng “chính sách thu hút nhân tài chưa đủ mạnh, chưa có sức hấp dẫn cho người học để cạnh tranh với các ngành khác như công nghệ thông tin hay kinh tế.” Thí sinh giỏi thường ưu tiên các ngành có triển vọng tài chính rõ ràng hơn.

Để khắc phục:

  • Chính sách ưu đãi học phí và học bổng: Cần có chính sách học bổng toàn phần hoặc bán phần, miễn giảm học phí, hỗ trợ sinh hoạt phí cho người học, đặc biệt ở bậc sau đại học.
  • Tín dụng ưu đãi và hỗ trợ nghiên cứu: Mở rộng các chính sách tín dụng ưu đãi cho sinh viên các ngành này, hỗ trợ kinh phí cho các đề tài nghiên cứu của sinh viên và học viên.
  • Đảm bảo đầu ra và thu nhập: Truyền thông về cơ hội nghề nghiệp, mức thu nhập và tiềm năng nghiên cứu, khởi nghiệp trong các ngành này để người học thấy rõ con đường phát triển.

5. Yêu Cầu Kiến Thức Chuyên Sâu và Sự Cạnh Tranh Từ Ngành “Hot”: Ngại Khó, Ngại Khổ?

Các ngành sinh học, công nghệ sinh học, y sinh đòi hỏi kiến thức nền tảng vững chắc về Toán học, Sinh học, Hóa học ở bậc phổ thông, và đòi hỏi kỹ năng thực hành cao. Điều này khiến nhiều học sinh e ngại về độ khó của chương trình học.

Tiến sĩ Nguyễn Chí Hiểu cho biết “thời gian đào tạo của ngành dài, với yêu cầu kiến thức chuyên sâu về khoa học tự nhiên cũng khiến nhiều thí sinh e ngại về độ khó.” Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Hoàn cũng đồng tình rằng các ngành này “đòi hỏi kiến thức nền tảng vững chắc… và đòi hỏi kỹ năng thực hành cao, dẫn tới nhiều học sinh e ngại về độ khó của chương trình học.”

Thêm vào đó, sự cạnh tranh tuyển sinh từ các ngành “hot” như kinh tế, công nghệ thông tin, y khoa… cũng là một yếu tố đáng kể ảnh hưởng đến lựa chọn ngành học của học sinh.

Để khắc phục:

  • Đổi mới chương trình đào tạo: Thiết kế chương trình theo hướng tích hợp nghiên cứu, ứng dụng, cập nhật xu thế mới như synthetic biology, AI trong y sinh, genomics. Tăng cường thời lượng và chất lượng thực hành, thực tế.
  • Chương trình đào tạo tài năng: Phát triển các chương trình đào tạo tài năng với đầu vào tuyển chọn kỹ lưỡng, nội dung chuyên sâu, học nhóm nhỏ, thực hành nhiều trong phòng thí nghiệm hiện đại, và có cơ hội tham gia các đề tài nghiên cứu, hội nghị khoa học quốc tế.
  • Khuyến khích nghiên cứu và khởi nghiệp: Tổ chức các cuộc thi ý tưởng khởi nghiệp, ý tưởng sáng tạo, hỗ trợ vốn cho các dự án nghiên cứu ứng dụng.

6. Hạn Chế Về Tài Liệu và Môi Trường Nghiên Cứu: Khó Tiếp Cận Tri Thức?

Một điểm yếu khác là tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Việt còn hạn chế, buộc sinh viên phải có trình độ ngoại ngữ tốt để tiếp cận tài liệu quốc tế. Môi trường nghiên cứu trong nước cũng chưa đủ cạnh tranh để thu hút nhân tài từ nước ngoài.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Hoàn nêu rõ “tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Việt còn hạn chế, buộc sinh viên phải có trình độ ngoại ngữ tốt để tiếp cận tài liệu quốc tế.” Ông cũng chỉ ra rằng “việc thu hút nhân tài từ nước ngoài cũng gặp khó khăn do chế độ đãi ngộ và môi trường nghiên cứu trong nước chưa đủ cạnh tranh.”

Để khắc phục:

  • Biên dịch và xuất bản tài liệu: Khuyến khích việc biên dịch, xuất bản các tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Việt, đồng thời tăng cường tài liệu tham khảo quốc tế tại các thư viện trường.
  • Phát triển hệ sinh thái nghiên cứu: Tạo ra môi trường nghiên cứu hấp dẫn với các dự án lớn, nguồn tài trợ ổn định, và chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút cả nhân tài trong nước và quốc tế.

Cần Chiến Lược Tổng Thể, Đồng Bộ

Để đạt được mục tiêu tăng nhanh quy mô đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực sinh học, công nghệ sinh học, y sinh, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể và đồng bộ từ cấp quốc gia đến từng cơ sở đào tạo.

  • Chính sách quốc gia về phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao cần rõ ràng, nhất quán và lâu dài.
  • Đầu tư mạnh mẽ hơn nữa cho cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm, hạ tầng nghiên cứu.
  • Chính sách miễn giảm học phí, hỗ trợ học bổng, tín dụng ưu đãi cần được mở rộng.
  • Sự kết nối chặt chẽ giữa nhà trường – doanh nghiệp – viện nghiên cứu là yếu tố sống còn.
  • Đẩy mạnh truyền thông về giá trị, vai trò, cơ hội nghề nghiệp và đóng góp xã hội của các lĩnh vực này.
  • Nâng cao chất lượng chương trình đào tạo, đặc biệt là chương trình tài năng và bậc sau đại học.

Chỉ khi thực hiện đồng bộ các giải pháp này, chúng ta mới có thể thay đổi nhận thức, thu hút được nhiều nhân tài, và xây dựng một đội ngũ chuyên gia vững mạnh trong các lĩnh vực sinh học, công nghệ sinh học và y sinh, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *